
HỢP BỘ ĐO LƯỜNG M.O.F
Model: HMOF 38,5(24) -1P, YHM-013; YHM-20; YHM-30
- Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC60044-2:2003; TCVN 7697-2:2007; IEC 61869-4:2011; TCVN 11845-4:2017; IEC 61869-4
- Tần số định mức: 50,60 Hz
- Nhiệt độ môi trường: –50C~ +450C; –50C~+500C
- Độ cao so với mực nước biển: ≤ 1000m
- Độ ẩm môi trường: ≤ 98%–không ngưng tụ
- Độ tăng nhiệt: 600C
Mô tả sản phẩm
Hợp bộ đo lường M.O.F là thiết bị đo đếm tích hợp 03 biến dòng và 03 biến áp ngâm trong dầu cách điện, đáp ứng mục đích đo lường và bảo vệ cho lưới điện.
Thông số kỹ thuật
Model: HMOF 38,5(24) -1P
Điện áp lớn nhất Maximum System voltage |
24kV |
38.5(40.5)kV |
Pha / Phase |
1P2W |
1P2W |
Kiểu / Model No |
HMOF 24-1P |
HMOF 38.5-1P |
Điều kiện sử dụng Service Condition |
Trong nhà, ngoài trời /Indoor, Outdoor |
Trong nhà, ngoài trời /Indoor, Outdoor |
Chất cách điện Insolation Material |
Epoxy/Oil insulation |
Oil insulation |
Tỉ số biến của biến áp Voltage ratio |
22 000 (23 000)/Ö3:110/Ö3 22 000 (23 000)/Ö3:100/Ö3 |
35000/Ö3:110/Ö3 35000/Ö3:100/Ö3 |
Tỉ số biến của biến dòng Current Ratio |
10 đến 600/5A |
10 đến 400/5A |
Dung lượng (CT)/Burden(CT) |
10÷25VA |
10÷30VA |
Dung lượng (PT) / Burden(CT) |
10÷25VA |
10÷30VA |
Cấp chính xác (CT,PT) Accuracy Class(CT,PT) |
0,5CL (0,2CL) |
0,5CL (0,2CL) |
Hệ số quá dòng Over Current Factor |
1,2xIn |
1,2xIn |
Cấp cách điện Insulation level(BIL) |
60/125 kV |
80/180 kV |
Dòng điện nhiệt Continuous thermal current |
≤ 300/5A: 80In/1s ≥ 400/5A:25kA/1s |
≤ 300/5A: 80In/1s ≥ 400/5A:25kA/1s |
Hệ số điện áp Voltage Factor |
1,2Vn/liên tục(1,9Vn/8h) 1,2Vn/Cont(1,9Vn/8h) |
1,2Vn/liên tục(1,9Vn/8h) 1,2Vn/Cont(1,9Vn/8h) |
Tần số/Frequency |
50Hz |
50Hz |
Model: YHM-013; YHM-20; YHM-30
Điện áp lớn nhất của lưới Maximum System voltage |
24kV |
36kV |
||
Pha / Phase |
3P3W |
3P4W |
3P3W |
3P4W |
Kiểu / MODEL NO |
YHM-20 |
YHM-013 |
YHM-30 |
|
Điều kiện sử dụng Service Condition |
Trong nhà và ngoài trời In-door and Out-door |
Trong nhà và ngoài trời In-door and Out door |
||
Chất cách điện Insolation Material |
Dầu không PCB Oil without PCB |
Dầu không PCB Oil without PCB |
||
Tỉ số biến của biến áp Voltage ratio |
22(23):0,11 kV 22(23):0,1 kV |
22(23)/Ö3:0,11/Ö3 kV 22(23)/Ö3:0,1/Ö3 kV |
35:0,11 kV |
35/Ö3:0,11/Ö3 kV |
Tỉ số biến của biến dòng Current Ratio |
10-5/5A~600-300/5A ( 2 cấp / Double Ratio) 5/5A~600/5A (1cấp / Single Ratio) |
10-5/5A~600-300/5A ( 2 cấp / Double Ratio) 5/5A~600/5A (1cấp / Single Ratio) |
||
Dung lượng (CT)/ Burden(CT) |
25VAx3 |
25VAx3 |
25VAx3 |
25VAx3 |
Dung lượng (PT)/ Burden(CT) |
25VAx2 |
25VAx3 |
25VAx2 |
25VAx3 |
Cấp chính xác (CT, PT) Accuracy Class (CT, PT) |
0,5CL(0,2CL) |
0,5CL(0,2CL) |
||
Dòng điện nhiệt liên tục Continuous thermal current |
1,2xIn |
1,2xIn |
||
Cấp cách điện Insulation level (BIL) |
50/125kV |
70/170kV |
||
Hệ số quá dòng điện Over current factor |
Đến 300/5A / upto 300/5A: 80In/3s Từ 400/5A / from 400/5A: 40In/1sec |
Đến 300/5A / upto 300/5A: 80In/3s Từ 400/5A / from 400/5A: 40In/1sec |
||
Hệ số quá điện áp Voltage Factor |
1,2Vn/÷1,9Vn/30s; 1,2Vn/Cont(1,9Vn/8h) |
1,2Vn/÷1,9Vn/30s; 1,2Vn/Cont(1,9Vn/8h) |
||
Tần số/ Frequency |
50Hz |
50Hz |
Có thể bạn quan tâm thêm : Máy biến dòng đo lường trung thế đúc Epoxy – ngoài trời, Máy biến dòng hạ thế – trong nhà, Máy biến điện áp đo lường trung thế đúc Epoxy – trong nhà, Hợp bộ đo lường M.O.F ngoài trời