MÁY BIẾN ÁP CẤP NGUỒN – NGOÀI TRỜI
Model: HBAN 38,5(24) – 1P(2P); HBAN 12.7-1P
- Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60076:2004
- Tần số định mức: 50,60 Hz
- Số pha/số sứ: 1 pha/1-2 sứ
- Hệ số điện áp: 1,2 Un(dài hạn)
- Dung lượng: 50 ÷ 5000 VA
- Nhiệt độ môi trường: –50C~ +450C
- Độ cao so với mực nước biển: ≤ 1000m
- Độ ẩm môi trường: ≤ 98%–không ngưng tụ
- Độ tăng nhiệt: 600C
Mô tả sản phẩm
Máy biến áp cấp nguồn lắp đặt ngoài trời là máy làm nhiệm vụ biến đổi điện áp cao về các mức điện áp tiêu chuẩn, cấp nguồn nuôi cho các thiết bị sử dụng ở lưới điện trung thế đến 24kV
Thông số kỹ thuật
– Cấp cách điện định mức/ BIL: 24/60/125 (kV) – Điện áp sơ cấp/Rated primary voltage: 22/Ö3; 23/Ö3; 24/Ö3 (kV) – Điện áp thứ cấp/Rated secondary voltage: 100Ö3; 110Ö3; 120Ö3; 200Ö3; 220Ö3 (V) – Dung sai điện áp thứ cấp: ±10% – Tolerance of rated secondary voltage: ±10% – Tổ đấu dây/Vector groud: I/i – Điện áp ngắn mạch/Impedance voltage: 3,5 – 5% |
||
|
– Cấp cách điện định mức/ BIL: 24/60/125 (kV) – Điện áp sơ cấp/Rated primary voltage: 15; 17; 22; 23; 24(kV) – Điện áp thứ cấp/ Rated secondary voltage: 100; 110; 120; 200; 220 (V) – Dung sai điện áp thứ cấp: ±10% – Tolerance of rated secondary voltage: ±10% – Tổ đấu dây/Vector groud: I/i – Điện áp ngắn mạch/Impedance voltage: 3,5 – 5% |
|
|
– Cấp cách điện định mức/ BIL: 38,5/80/180 (kV) – Điện áp sơ cấp/Rated primary voltage: 15; 22; 24; 35; 36; 38,5 (kV) – Điện áp thứ cấp/Rated secondary voltage: 100; 110; 120; 200; 220 (V) – Dung sai điện áp thứ cấp: ± 10% – Tolerance of rated secondary voltge: ± 10% – Tổ đấu dây/Vector groud: I/i – Điện áp ngắn mạch/Impedance voltage: 3,5 – 5% |
Có thể bạn quan tâm thêm : Máy biến dòng đo lường trung thế đúc Epoxy – ngoài trời, Máy biến dòng hạ thế – trong nhà, Máy biến điện áp đo lường trung thế đúc Epoxy – trong nhà