x
MÁY BIẾN ĐIỆN ÁP ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ ĐÚC EPOXY – TRONG NHÀ

MÁY BIẾN ĐIỆN ÁP ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ ĐÚC EPOXY – TRONG NHÀ

Model: HPT 12(7,2)-1P(2P), HPT 24-1P, HPT 38,5-1P

  • Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60044-2:2003; TCVN 7697-2:2007; IEC 61869-3:2011; TCVN 11845-3:2017
  • Tần số định mức: 50,60 Hz
  • Cấp cách điện định mức: 40,5/90/190 kV, 7,2/20/60 kV; 12/28/75 kV, 24/60/125 kV
  • Nhiệt độ môi trường: –50C~ +450C
  • Độ cao so với mực nước biển: ≤ 1000m
  • Độ ẩm môi trường: ≤ 98%–không ngưng tụ
  • Độ tăng nhiệt: 600C

Mô tả sản phẩm

Máy biến điện áp đo lường trung thế đúc Epoxy – trong nhà là thiết bị dùng để biến đổi điện áp xoay chiều có giá trị lớn thành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và thiết bị bảo vệ ở lưới điện trung thế (tới 38,5kV). Thiết bị máy biến áp đo lường trung thế đúc Epoxy này có lõi tôn sillic chất lượng cao với độ từ thẩm lớn và mức tổn hao ở mức thấp, cách điện cao và khả năng chịu ẩm tốt, đặc biệt tùy từng thiết kế có thê đặc biệt có thể lắp đặt được phù hợp với cả môi trường trong nhà và cả ngoài trời.

Thông số kỹ thuật

MODEL: HPT 12(7,2)-1P(2P)

 Tỷ số điện áp danh định

Rated voltage ratio

 (kV)

Kết hợp cấp chính xác

Accuracy class combination

Cấp chính xác và dung lượng

Accuracy class and Burden

 (VA)

Chiều dài đường rò

Creepage

Distance

(mm/kV)

Trọng lượng

Weight (kg)

0,5

3P

6P

Sơ cấp (primary)

(6; 6,3; 6,6; 10; 11; 12):Ö3

Thứ cấp (secondary)

0,1:Ö3; 0,11:Ö3; 0,1:3; 0,11:3

0,2; 0,5;1; 3P; 6P

5

10

15

20

25

30

50

75; 200

500

5

10

15

20

25

30

50

75; 200

500

10

20

30

50

100

(200)

≥ 25

24

MODEL: HPT 24-1P

Tỷ số điện áp danh định

Rated voltage ratio (kV)

Kết hợp cấp chính xác

Accuracy class combination

Cấp chính xác và dung lượng

Accuracy class and Burden

 (VA)

Chiều dài đường rò

Creepage

Distance

(mm/kV)

Trọng lượng

Weight (kg)

0,2

0,5

3P

6P

Sơ cấp (primary)

20:Ö3; 22:Ö3; 23:Ö3; 24:Ö3

Thứ cấp (secondary)

0,1:Ö3; 0,11:Ö3; 0,1:3; 0,11:3

0,2

0,5

0,5/3P

0,5/6P

5

10

15

20

25

30

 

5

10

15

20

25

30

50

75; 200

500

5

10

15

20

25

30

50

75; 200

500

10

20

30

50

100

(200)

≥ 25

41

MODEL: HPT 38,5-1P

Tỷ số điện áp danh định

Rated voltage ratio (kV)

Kết hợp cấp chính xác

Accuracy class combination

Cấp chính xác và dung lượng

Accuracy class and Burden

 (VA)

Chiều dài đường rò

Creepage

Distance

(mm/kV)

Trọng lượng

Weight (kg)

0,2

0,5

3P

6P

Sơ cấp (primary)

35Ö3; 36Ö3; 38,5Ö3; 40,5Ö3

Thứ cấp (secondary)

0,1:Ö3; 0,11:Ö3;0,1:3; 0,11:3

0,2

0,5

0,5/3P

0,5/6P

5

10

15

20

25

30

 

5

10

15

20

25;30

50;75; 100;150;200

5

10

15

20

25;30

50;75; 100;150;200

10

15

20

25;30

50;75; 100;150;200

≥ 25

50