
MÁY BIẾN DÒNG (TI) – HẠ THẾ – TRONG NHÀ
Model: HCTCE 06-X; HCTRE 06-X, HCTTRP 07-X
- Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60044-1:2003; TCVN 7697-1:2007; IEC 61869-2:2011; TCVN 11845-2:2017
- Tần số định mức: 50,60 Hz
- Cấp cách điện định mức: 0,72/3 kV
- Dòng điện thứ cấp: 5A;1A
- Dòng điện thứ cấp: 5A; 1A
- Nhiệt độ môi trường: –50C~ +450C
- Độ cao so với mực nước biển: ≤ 1000m
- Độ ẩm môi trường: ≤ 98%–không ngưng tụ
- Độ tăng nhiệt: 600C
Mô tả sản phẩm
Máy biến dòng đo lường hạ thế cách điện Epoxy kiểu tròn/vuông trong nhà là thiết bị dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều có giá trị lớn thành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và thiết bị bảo vệ ở lưới điện hạ thế.
Thông số kỹ thuật
MODEL: HCTCE 06-X; HCTRE 06-X
Dòng điện sơ cấp Rate primary current (A) |
Dòng điện thứ cấp Rated secondary current (A) |
Cấp chính xác/ Accuracy class |
Dung lượng
Burden (VA) |
Điện áp lớn nhất Maximum voltage (V) |
Kích thước Dimensions (mm) |
|||||
A |
B |
C |
D |
d |
H |
|||||
LOẠI 1 CẤP SƠ CẤP/SINGLE RATIO |
||||||||||
50÷75 |
5; 1 |
0,5 |
5 |
720 |
140 |
102 |
54 |
91 |
32; 34 |
137 |
100÷150 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
140 |
102 |
54 |
90 |
32; 34 |
137 |
200÷300 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
140 |
102 |
50 |
115 |
34; 52 |
137 |
400÷600 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
170 |
133 |
48 |
115 |
52; 82 |
150 |
750÷1000 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15; 20 |
720 |
170 |
133 |
56 |
160 |
82;110 |
210 |
1200÷1600 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15; 20 |
720 |
170 |
133 |
52 |
182 |
110 |
235 |
2000÷6000 |
5; 1 |
0,5 |
5; 10; 15; 20; 25 |
720 |
170 |
133 |
58 |
220 |
125 |
268 |
LOẠI 2 CẤP SƠ CẤP/ DOUBLE RATIO |
||||||||||
50 – 100 75 – 150 100 – 200 125 – 250 |
5 |
0,5 |
5-5(10) |
720 |
138 |
100 |
54 |
91 |
34 |
139 |
150 – 300 |
5 |
0,5 |
5(10)-5(10) |
720 |
134 |
96 |
54 |
91 |
34 |
138 |
175 – 350 200 – 400 250 – 500 |
5 |
0,5 |
5(10)-5(10) |
720 |
134 |
92 |
53 |
92 |
38 |
133 |
300 – 600 |
5 |
0,5 |
5(10)-5(10) |
720 |
136 |
100 |
53 |
92 |
52 |
132 |
400 – 800 |
5 |
0,5 |
10(15)-10(15) |
720 |
134 |
98 |
53 |
127 |
82 |
166 |
500 – 1000 |
5 |
0,5 |
10(15)-10(15) |
720 |
172 |
134 |
57 |
159 |
82 |
206 |
600 – 1200 800 – 1600 1000 – 2000 1250 – 2500 |
5 |
0,5 |
10(15)-10(15) |
720 |
172 |
136 |
52 |
182 |
110 |
234 |
MODEL: HCTRE 06-X
Dòng điện sơ cấp Rate primary current (A) |
Dòng điện thứ cấp Rated secondary current (A) |
Cấp chính xác/ Accuracy class |
Dung lượng
Burden (VA) |
Điện áp lớn nhất Maximum voltage (V) |
Kích thước Dimensions (mm) |
||||||
A |
B |
a |
b |
C1 |
C2 |
H |
|||||
250÷300 |
5;1 |
0,5 |
5 |
720 |
121 |
– |
38 |
21 |
44 |
85 |
115 |
400÷600 |
5;1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
130 |
– |
53 |
26 |
45 |
85 |
125 |
750÷800 |
5;1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
135 |
– |
63 |
31 |
54 |
95 |
135 |
1000÷2000 |
5;1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
162 |
50 |
104 |
31 |
55 |
95 |
165 |
2500÷6000 |
5;1 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
244 |
43 |
162 |
60 |
68 |
108 |
175 |
MODEL: HCTRP 07-X
Dòng điện sơ cấp Rate primary current (A) |
Dòng điện thứ cấp Rated secondary current (A) |
Cấp chính xác Accuracy class |
Dung lượng Burden (VA) |
Điện áp lớn nhất Maximum voltage (V) |
Kích thước Dimensions (mm) |
||||
A |
B |
a |
b |
C1 |
|||||
150÷300 |
5 |
0,5 |
5 |
720 |
60 |
30 |
25 |
37 |
80 |
400÷800 |
5 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
102 |
62 |
51 |
44 |
127 |
1000÷1500 |
5 |
0,5 |
5; 10; 15 |
720 |
170 |
105 |
66 |
40 |
137 |
Có thể bạn quan tâm thêm : Máy biến dòng đo lường trung thế đúc Epoxy, máy biến điện áp đo lường trung thế đúc Epoxy, máy biến dòng hạ thế – ngoài trời
Để biết thêm chi tiết sản phẩm vui lòng liên hệ
Hotline: 0968 795 745
Email:
Website: https://maybienapsanaky.vn/